Máy in mã vạch ZT-220 là một mẫu đặc biệt thuộc dòng ZT200-Series, dòng máy in cao cấp được phát triển dựa trên các tính năng kỹ thuật ưu việt nhất của các dòng S4M và SL. Dòng ZT200 đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về công suất cũng như chất lượng in công nghiệp, cho phép in số lượng lớn mà không chiếm nhiều diện tích, đồng thời đảm bảo hiệu suất làm việc ở mức tối đa.
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Zebra ZT220
Thông số chung | Model | ZT220 |
---|---|---|
Thương hiệu | Zebra | |
Xuất xứ | Hoa Kỳ | |
Vi xử lý | – | |
Bộ nhớ | 128MB flash (58MB user-available), 128MB DRAM | |
Màn hình | – | |
Giao tiếp | USB 2.0, RS-232, Parallel ports | |
Kích thước (WxHxD) | 239x280x432mm | |
Trọng lượng | 7.8kg | |
Nguồn điện | 100-240V AC; 47-63HZ | |
Nhiệt độ làm việc | 5ºC – 40ºC | |
Độ ẩm làm việc | 20% – 85% | |
Thông số đầu in | Phương thức in | Truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Tốc độ in | 152mm/s | |
Độ phân giải | 203 DPI/300 DPI | |
Chiều rộng đầu in | 104mm | |
Chiều dài đầu in | – | |
Cảm biến | Truyền và phản quang | |
Thông số giấy in | Chất liệu giấy | Decal thường/PVC/Xi bạc |
Kiểu giấy | Continuous, die-cut, notch, black-mark | |
Chiều rộng giấy | 19,4 – 110mm | |
Chiều dài giấy | ~100 – 300m | |
Đường kính lõi giấy | 32 – 82mm | |
Độ dày giấy | 0,076 – 0,25mm | |
Thông số mực in | Chất liệu mực | Wax/Wax – Resin/Resin |
Kiểu mực | Outside (Face out)/Inside (Face in) | |
Chiều rộng mực | 40 – 110mm | |
Chiều dài mực | ~300m | |
Đường kính lõi mực | 25mm – 81,3mm | |
Độ dày mực | – | |
Thông số phần mềm | Hệ điều hành tương thích | Window XP/vista/2008/2012/7/8/8.1 |
Ngôn ngữ máy | ZPL II™, EPL, Zebra Unicode Solution… | |
Phần mềm tương thích | Bartender, Label view, Label maker… | |
Driver/SDK | – | |
Thông số đồ hoạ | Font chữ | Phông chữ A, B, C, D, E, F, G, H và GS |
Mã vạch | Linear barcodes, 2-Dimensional | |
Đồ họa | – | |
Khác | Phụ kiện | – |
Bảo hành | Máy in:12 tháng/đầu in: 6 tháng | |
Chứng nhận/chứng chỉ | Energy Star |