Bạn muốn tìm hiểu các loại mã vạch thông dụng để quản lý hàng hóa hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện, so sánh ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của từng loại mã vạch phổ biến hiện nay.
Mã vạch là gì?
Mã vạch là một chuỗi ký tự gồm các vạch đen và trắng xen kẽ, được sử dụng để mã hóa thông tin sản phẩm. Nhờ khả năng lưu trữ dữ liệu và truy xuất nhanh chóng, mã vạch đã trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý hàng hóa, bán lẻ, sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Việc sử dụng các loại mã vạch thông dụng giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian kiểm kê, hạn chế sai sót và nâng cao hiệu quả vận hành.

Phân loại mã vạch và cách nhận biết
Hiện 2 mã vạch phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhất là mã 1D và mã 2D. Tìm hiểu định nghĩa cơ bản của 2 loại mã dưới đây:

Mã vạch 1D là gì?
Mã vạch 1D (một chiều) là dạng mã vạch truyền thống, gồm các vạch song song có độ rộng khác nhau. Thông tin được mã hóa theo chiều ngang, thường dùng để lưu trữ mã số sản phẩm, giá, tên hàng hóa. Đặc điểm nhận biết: hình chữ nhật, chỉ đọc được bằng máy quét laser hoặc CCD. Để in mã 1D rõ nét, bạn có thể sử dụng một số loại giấy như: giấy in nhiệt, giấy decal nhựa PVC, giấy decal truyền nhiệt, v.v.
Mã vạch 2D là gì?
Mã vạch 2D (hai chiều) là thế hệ mã vạch mới, có thể chứa lượng thông tin lớn hơn nhờ mã hóa dữ liệu theo cả chiều ngang và dọc. Các loại mã vạch 2D phổ biến hiện nay như QR Code, DataMatrix, PDF417… có thể lưu trữ cả văn bản, hình ảnh, liên kết web và đọc được bằng smartphone.
Các loại mã vạch 1D thông dụng hiện nay
Mã 1D hay mã vạch 1 chiều gồm rất nhiều phân loại khác với từng ứng dụng riêng. Tìm hiểu chi tiết dưới đây:
Mã UPC (Universal Product Code)
Mã UPC (Universal Product Code) là loại mã vạch sản phẩm phổ biến tại Mỹ và Canada, thường thấy trên bao bì hàng tiêu dùng. UPC gồm 12 số, giúp quản lý sản phẩm nhanh chóng tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi.

Mã EAN (European Article Number)
Mã EAN (European Article Number) là phiên bản quốc tế của UPC, được sử dụng rộng rãi tại châu Âu và Việt Nam. Mã EAN có hai loại chính: EAN-13 (13 số) và EAN-8 (8 số), phù hợp cho sản phẩm nhỏ hoặc xuất khẩu.

Mã Code 39
Code 39 là mã vạch dùng nhiều trong công nghiệp, quản lý kho, sản xuất. Loại mã này cho phép mã hóa cả chữ cái và số, linh hoạt trong quản lý tài sản, thiết bị.

Mã Code 128
Code 128 nổi bật với khả năng mã hóa đa dạng ký tự, độ bảo mật cao, thường dùng trong vận chuyển, logistics, quản lý bưu kiện, nhãn vận đơn.

Mã ITF (Interleaved 2 of 5)
Mã ITF (Interleaved 2 of 5) được sử dụng để in trên thùng carton, bao bì lớn. ITF có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho vận chuyển và lưu kho.

Mã Codabar, MSI Plessey, Code 93
- Codabar: Dùng trong thư viện, ngân hàng máu, vận chuyển nhanh.
- MSI Plessey: Thường thấy trong quản lý kho, kiểm soát hàng tồn.
- Code 93: Nâng cấp từ Code 39, bảo mật cao, dùng trong ngành hậu cần.

Các loại mã vạch 2D phổ biến hiện nay
Mã vạch 2D nổi bật với khả năng lưu trữ thông tin lớn và đa dạng ứng dụng. Dưới đây là những loại mã vạch 2D phổ biến nhất hiện nay.
QR Code
QR Code là mã vạch 2D nổi bật nhất hiện nay, có thể chứa hàng nghìn ký tự, liên kết web, thông tin sản phẩm, thậm chí cả hình ảnh, video. QR Code được sử dụng rộng rãi trong thanh toán điện tử, marketing, truy xuất nguồn gốc.

DataMatrix
DataMatrix nhỏ gọn, dễ in trên bề mặt nhỏ như linh kiện điện tử, dược phẩm. Loại mã này có khả năng sửa lỗi cao, đảm bảo dữ liệu không bị mất khi mã bị xước, mờ.

PDF417, Aztec Code
- PDF417: Lưu trữ lượng lớn dữ liệu, thường dùng trên thẻ căn cước, vé máy bay, giấy tờ điện tử.
- Aztec Code: Đọc nhanh, không cần vùng trống xung quanh, ứng dụng trong giao thông, vé tàu xe.

GS1 DataBar
GS1 DataBar là chuẩn mã vạch mới cho ngành bán lẻ, giúp quản lý sản phẩm tươi sống, thực phẩm đóng gói, kiểm soát hạn sử dụng hiệu quả.

Ứng Dụng Các Loại Mã Vạch Trong Doanh Nghiệp & Đời Sống
Các loại mã vạch thông dụng không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu quản lý mà còn mang lại nhiều tiện ích trong đời sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá từng ứng dụng nổi bật của mã vạch trong các lĩnh vực quan trọng dưới đây.
Trong lĩnh vực bán lẻ, kho vận
Quản lý sản phẩm, kiểm kê kho nhanh chóng:
- Mã EAN-13, UPC, Code 128 là lựa chọn phổ biến nhất để gắn trên bao bì sản phẩm, giúp kiểm kê, nhập xuất kho và quản lý tồn kho chính xác.
- QR Code hoặc DataMatrix được dùng cho các sản phẩm cần lưu trữ nhiều thông tin (hạn sử dụng, lô sản xuất, hướng dẫn sử dụng).
Rút ngắn thời gian thanh toán tại quầy:
- UPC, EAN-13 hỗ trợ quét nhanh tại các quầy siêu thị, cửa hàng tiện lợi.
- QR Code ngày càng phổ biến trong thanh toán không tiền mặt, giúp khách hàng quét mã để trả tiền qua ví điện tử.
Giảm thất thoát, sai sót trong vận chuyển và lưu kho:
- Code 128, ITF thường in trên thùng carton, pallet để nhận diện lô hàng, kiểm soát vận chuyển.
- PDF417 hoặc DataMatrix dùng cho vận đơn, giúp lưu trữ nhiều dữ liệu vận chuyển hơn và bảo mật thông tin.

Trong lĩnh vực y tế, giáo dục
Quản lý hồ sơ bệnh án, thuốc men, thiết bị y tế:
- Code 39, Code 128 được dùng để mã hóa mã bệnh nhân, mã thuốc, mã thiết bị trên nhãn dán hoặc vòng tay bệnh nhân.
- DataMatrix, QR Code lưu trữ thông tin chi tiết về bệnh án, lịch sử điều trị, thành phần thuốc, giúp tra cứu nhanh và chính xác.
Theo dõi học sinh, tài liệu, sách thư viện:
- Codabar, Code 39 thường dùng để quản lý sách, tài liệu, thẻ học sinh, nhờ khả năng mã hóa ký tự linh hoạt.
- QR Code có thể tích hợp nhiều thông tin như lịch sử mượn trả, liên kết tới tài liệu số, tài khoản học sinh.

Ứng dụng để truy xuất nguồn gốc, kiểm soát tài sản
Truy xuất nguồn gốc thực phẩm, nông sản:
- EAN-13, Code 128 dùng để quản lý lô sản xuất, mã sản phẩm trên bao bì.
- QR Code, DataMatrix giúp truy xuất toàn bộ quy trình sản xuất, vận chuyển, kiểm định chất lượng. Người tiêu dùng chỉ cần quét mã để kiểm tra thông tin nguồn gốc, hạn sử dụng, nhà sản xuất.
Quản lý tài sản doanh nghiệp, thiết bị văn phòng:
- Code 39, Code 128 gắn trên máy móc, thiết bị để kiểm kê, theo dõi bảo trì.
- QR Code lưu trữ hồ sơ bảo hành, hướng dẫn sử dụng, lịch sử sửa chữa, giúp quản lý tài sản dễ dàng hơn.
Đảm bảo minh bạch và nâng cao uy tín thương hiệu:
- QR Code, DataMatrix tích hợp trên tem chống giả, tem xác thực sản phẩm. Khách hàng quét mã để xác minh nguồn gốc, chống hàng giả, góp phần xây dựng niềm tin với thương hiệu.

Hướng Dẫn Tạo Mã Vạch Động Cho Sản Phẩm Số
Mã vạch động đang trở thành xu hướng mới giúp sản phẩm số dễ dàng tiếp cận và quản lý thông tin hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn tạo mã vạch động cho từng lĩnh vực cụ thể mà bạn có thể áp dụng ngay.

Cho ứng dụng di động
Bạn có thể sử dụng các nền tảng tạo QR Code động để liên kết đến ứng dụng trên App Store, Google Play hoặc website giới thiệu sản phẩm. Mã vạch động giúp cập nhật nội dung dễ dàng mà không cần in lại tem nhãn.
Cho khóa học online
Tạo QR Code dẫn trực tiếp đến khóa học, tài liệu, video hướng dẫn. Học viên chỉ cần quét mã để truy cập nhanh, tăng trải nghiệm học tập hiện đại.
Cho NFT
Mã vạch động giúp xác thực quyền sở hữu NFT, truy xuất thông tin tác phẩm kỹ thuật số, giao dịch an toàn và minh bạch hơn trên các nền tảng blockchain.
Các loại mã vạch thông dụng ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu quản lý, truy xuất, kiểm soát hàng hóa trong mọi lĩnh vực. Việc lựa chọn đúng loại mã vạch sản phẩm phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình, nâng cao hiệu quả và bắt kịp xu hướng chuyển đổi số. Đừng quên cập nhật các giải pháp mã vạch phổ biến hiện nay để đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới!