Khi lần đầu tiên được giới thiệu, các Datamax I-Class ™ sản phẩm mang lại sự đổi mới mới với giá cả cạnh tranh, thực thi, chất lượng và độ tin cậy “,” thị trường in nhiệt mới mật độ cao DMX-I-4406. Máy in mã vạch Datamax I4406 tốc độ in 6 inch/ giấy ( 153mm/giây)
Máy in mã vạch Datamax I-4406 có những chức năng chính sau:
– Bộ vi xử lý đa nhiệm 32-bit và một ngành công nghiệp hàng đầu 16MB RAM địa chỉ
– Dễ dàng đọc trước màn hình LCD
– Màu mã hóa tín hiệu điều hành
– Sơ đồ tải giấy decal in mã vạch và mực in mã vạch nổi
– Khung cửa máy in đóng mở dễ dàng
Thông số kỹ thuật máy in datamax I4606:
Chiều dài khổ giấy in | 0.25″ – 80″ (6mm – 2000mm); 0.25″ – 55″ (6mm – 1375mm); .75″ (19mm) |
Tốc độ in | 2″ – 6″ /giây (51mm — 153mm), 2″ – 4″ trên giây (51mm – 102mm) |
Khổ rộng máy in | 4.16″ (105.6mm) |
Độ phân giải | 406 dpi (16 dots/mm) |
Phương thức in | trực tiếp/ gián tiếp |
Thông số giấy decal in mã vạch dùng cho máy in I4406 | |
Độ dầy cuộn mực | .0025″ — .0100″ (.0635mm — .254mm) |
Loại giấy decal | Roll-fed or fan-fold materials, die-cut or continuous labels; perforated or continuous tag/ticket stock |
Khổ rộng cuộn giấy | 1″ – 4.65″ (25mm – 118mm) |
Thông tin cuộn giấy | đường kính lớn nhất cuộn giấy decal 8″ (203mm) và đường kính lỗi 1.5″ — 3″ (38mm — 76mm) |
Thông số mực in mã vạch dùng cho máy in I4406 | |
Chiều dài cuộn mực | 1968’ (600M) |
Lõi mực | 1″ (25mm) |
Thông số kỹ thuật máy in | |
Giao diện kết nối | C e n t ro n i c s® Parallel port (IEEE 1284 compliant), RS232 at 2,400 to 38,400 BPS, optional Ethernet; optional RS422 |
Bộ nhớ | 2MB Downloadable Flash Program Memory – 256 MB available to user 16MB DRAM memory |
Networking | I n t e rnal Ethernet Adapter 10/100 mbps allows multiple users on various platforms to share the same printer Hosts Support e d : • Novell NetWa re • UNIX • Windows NT • LAN Manager • AppleTalk • DEC P rotocols Support e d : • IPX • TCP/IP • LPR • LAT • NetBIOS/NetBEUI |
PA S S P O RT | P o rtable keyboard/display terminal provides interface for stand-alone printing |
INTERNAL TWINAX/COAX INTERFA C E | S u p p o rts printing from IBM® midrange or mainframe computers |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 12.70” H x 12.62” W x 18.60” D (322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D) |
Nguồn | Auto-sensing 115, 230 VAC 50/60 Hz; specify appropriate power cord when ord e r i n g |
Trọng lượng | 45 lbs., 20.5Kg |
>>> Xem thêm: Máy in mã vạch giá rẻ